
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-07-2017 | AS Rom Youth | Lazio Youth | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2018 | Lazio Youth | AS Rom Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AS Rom Youth | Roma Under 18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Roma Under 18 | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2024 | AS Roma U19 | Carrarese | - | Cho thuê |
| 30-06-2025 | Carrarese | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2025 16:15 | Spezia | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 24-11-2025 19:30 | Sampdoria | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 17:30 | Montenegro U21 | Italy U21 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 15:00 | Poland U21 | Italy U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2025 18:30 | Venezia | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-11-2025 18:30 | Sampdoria | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-10-2025 19:30 | Empoli | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 13:00 | Sampdoria | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 17-10-2025 18:30 | ACD Virtus Entella | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:15 | Italy U21 | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 22/23 |
| Europa League runner-up | 1 | 22/23 |
| Italian Youth champion (U17) | 1 | 20/21 |