
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-07-2017 | CS Loreto AD | Sangiustese | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2019 | Sangiustese | Parma | 0.093M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2019 | Parma | Arezzo | - | Cho thuê |
| 29-01-2020 | Arezzo | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Parma | Lecco | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Lecco | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-09-2020 | Parma | Mantova | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Mantova | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2021 | Parma | Bari | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Bari | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Parma | Bari | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-08-2023 | Bari | Napoli | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-08-2023 | Napoli | Frosinone | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Frosinone | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2024 | Napoli | RCD Espanyol de Barcelona | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | RCD Espanyol de Barcelona | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 09-11-2025 11:30 | Atalanta | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-11-2025 17:30 | Sassuolo | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-10-2025 17:30 | Cagliari | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 14:00 | Sassuolo | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 13:00 | Lecce | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-09-2025 10:30 | Sassuolo | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 24-09-2025 19:00 | Como | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 18:45 | Inter Milan | Sassuolo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-09-2025 16:00 | Sassuolo | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-05-2025 19:30 | RCD Espanyol de Barcelona | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian champion | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Italian Lega Pro Champion (C) | 1 | 21/22 |