
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-07-2017 | Mozzanica (w) | Brescia (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 11-06-2018 | ACF Brescia | AC Milan | - | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2022 | AC Milan (w) | Fiorentina (w) | - | Cho thuê |
| 30-06-2022 | Fiorentina (w) | AC Milan (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2022 | AC Milan (w) | AS Roma (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA WNL | 03-06-2025 17:30 | Wales Women | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Nữ Ý | 17-05-2025 16:00 | Juventus Women | AS Roma Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 04-05-2025 10:30 | AS Roma Women | AC Milan Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 19-04-2025 13:00 | Inter Milan Women | AS Roma Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 13-04-2025 09:30 | AS Roma Women | Juventus Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 29-03-2025 14:00 | AS Roma Women | Fiorentina Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 22-03-2025 15:00 | AC Milan Women | AS Roma Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 09-03-2025 11:30 | AS Roma Women | Inter Milan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Nữ Ý | 05-03-2025 17:00 | AS Roma Women | Sassuolo Women | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 02-03-2025 14:30 | Juventus Women | AS Roma Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Coppa Italia Women runner-up | 3 | 22/23 20/21 17/18 |
| Super Cup Women winner | 2 | 22/23 17/18 |
| Serie A Women winner | 1 | 22/23 |
| Algarve Cup runner-up | 1 | 22 |
| Super Cup Women runner-up | 1 | 21/22 |
| Serie A Women runner-up | 2 | 20/21 17/18 |
| Cyprus Women's Cup runner-up | 2 | 19 18 |