
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2018 | FC Luzern (w) | Eintracht Frankfurt (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA EL W | 12-11-2025 18:00 | PSV Eindhoven Women | Eintracht Frankfurt Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 08-11-2025 13:00 | VfL Wolfsburg Women | Eintracht Frankfurt Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 05-11-2025 18:00 | Eintracht Frankfurt Women | Koln Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 19-10-2025 12:00 | Eintracht Frankfurt Women | Werder Bremen Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 25-09-2025 17:00 | Bayer Leverkusen Women | Eintracht Frankfurt Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 18-09-2025 18:00 | Real Madrid Women | Eintracht Frankfurt Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 14-09-2025 16:30 | Hoffenheim Women | Eintracht Frankfurt Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 11-09-2025 17:00 | Eintracht Frankfurt Women | Real Madrid Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 05-09-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt Women | SGS Essen W | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 18-07-2025 19:00 | Spain Women | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| DFB Pokal Women runner-up | 1 | 20/21 |
| Cyprus Women's Cup winner | 1 | 17 |
| UEFA U17 Championship Women runner-up | 1 | 14/15 |