
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Cruzeiro/RS U20 | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Cruzeiro Esporte Clube | Associação Desportiva Cabofriense (RJ) | - | Cho thuê |
| 04-05-2008 | Associação Desportiva Cabofriense (RJ) | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Cruzeiro Esporte Clube | Nacional da Madeira | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Nacional da Madeira | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | Cruzeiro Esporte Clube | FC Porto | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-02-2016 | FC Porto | Sao Paulo | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Sao Paulo | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | FC Porto | Sao Paulo | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Sao Paulo | Galatasaray | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2019 | Galatasaray | Al Nassr FC | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Al Nassr FC | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | Galatasaray | Al Nassr FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Al Nassr FC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2021 | Free player | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2022 | Cruzeiro Esporte Clube | Santos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Santos | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Coritiba PR | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Coritiba PR | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-11-2025 19:30 | Amazonas FC | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-11-2025 19:30 | Coritiba PR | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-11-2025 23:30 | SC Paysandu Para | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-10-2025 19:00 | Volta Redonda | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2025 21:30 | Coritiba PR | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-10-2025 23:30 | Cuiaba | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-10-2025 00:30 | Coritiba PR | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-09-2025 22:30 | Avaí FC | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-09-2025 22:00 | Coritiba PR | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-09-2025 19:00 | America MG | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 25/26 |
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
| AFC Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |
| Turkish cup winner | 1 | 18/19 |
| Turkish champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Saudi Arabian champion | 1 | 18/19 |
| Champions League participant | 7 | 18/19 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 09/10 |
| Europa League participant | 4 | 17/18 13/14 11/12 10/11 |
| Portuguese Super Cup winner | 5 | 14 13 12 11 10 |
| Portuguese champion | 3 | 12/13 11/12 10/11 |
| Portuguese cup winner | 2 | 11 10 |
| Europa League Winner | 1 | 10/11 |
| Portuguese league cup runner-up | 1 | 09/10 |