
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Partizan Belgrade U19 | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2007 | Partizan Belgrade | Teleoptik | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Teleoptik | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Partizan Belgrade | Metalac Gornji Milanovac | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Metalac Gornji Milanovac | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Partizan Belgrade | Metalac Gornji Milanovac | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Metalac Gornji Milanovac | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2012 | Partizan Belgrade | Teleoptik | - | Cho thuê |
| 14-10-2012 | Teleoptik | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Partizan Belgrade | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SKODA Xanthi | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | PAOK Saloniki | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-02-2024 18:00 | Panserraikos | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-02-2024 15:00 | Panaitolikos Agrinio | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hy Lạp | 31-01-2024 19:00 | PAOK Saloniki | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek champion | 1 | 24 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Greek cup runner-up | 1 | 22/23 |
| Greek cup winner | 1 | 21 |
| Europa League participant | 4 | 20/21 15/16 14/15 13/14 |
| Serbian cup winner | 3 | 15/16 10/11 07/08 |
| Serbian champion | 4 | 14/15 12/13 10/11 07/08 |
| Champions League participant | 1 | 10/11 |
| European Under-21 participant | 1 | 09 |
| European Under-19 participant | 2 | 08 07 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 06 |