
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Esbjerg fB Youth | Esbjerg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Esbjerg U19 | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2021 | Midtjylland | Fredericia | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Fredericia | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2023 | Midtjylland | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 13:00 | Silkeborg | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2025 18:00 | Randers FC | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 15:00 | Randers FC | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2025 13:00 | Viborg | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 18:00 | Esbjerg | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 15:00 | Randers FC | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 12:00 | Nordsjaelland | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 12:00 | Randers FC | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2025 17:00 | Midtjylland | Randers FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-09-2025 17:00 | Sonderjyske | Randers FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish Youth Champion | 3 | 19 18 17 |
| Danish runner-up | 1 | 19 |
| Danish Cup Winner | 1 | 18/19 |