
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | RKAVV Leidschendam Youth | ADO Den Haag U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | ADO Den Haag U18 | ADO Den Haag U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | ADO Den Haag U21 | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2024 | ADO Den Haag | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-11-2025 12:00 | Persib Bandung | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-11-2025 08:30 | Dewa United FC | Persatuan Sepakbola Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 05-11-2025 12:00 | Borneo FC | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 01-11-2025 12:00 | Dewa United FC | Shan United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 29-10-2025 12:00 | Tainan City Steel | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 26-10-2025 12:00 | Dewa United FC | Phnom Penh Crown FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-10-2025 08:30 | PSIM Yogyakarta | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-09-2025 12:00 | Dewa United FC | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-08-2025 12:00 | Dewa United FC | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-08-2025 08:30 | Semen Padang | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |