
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
| 20-12-2019 | PSV Eindhoven U20 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2024 | PSV Eindhoven | AS Monaco | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 29-11-2025 16:00 | AS Monaco | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 17:45 | Pafos FC | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 22-11-2025 18:00 | Stade Rennais FC | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 08-11-2025 20:05 | AS Monaco | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Bodo Glimt | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 01-11-2025 18:00 | AS Monaco | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | FC Nantes | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 25-10-2025 17:00 | AS Monaco | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | AS Monaco | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 17:00 | Angers SCO | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Super Cup winner | 3 | 24 23 22 |
| Dutch champion | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Dutch Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 16 |