
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | SK Sigma Olomouc Youth | SK Sigma Olomouc U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SK Sigma Olomouc U17 | Sigma Olomouc U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Sigma Olomouc U19 | Sigma Olomouc | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sigma Olomouc | Opava | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Opava | Sigma Olomouc | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Sigma Olomouc | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Slovan Liberec | Slavia Praha | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-01-2025 | Slavia Praha | Baumit Jablonec | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Baumit Jablonec | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-05-2025 14:00 | FC Viktoria Plzen | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-05-2025 14:00 | Baumit Jablonec | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 04-05-2025 16:30 | Sparta Praha | Baumit Jablonec | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-04-2025 14:00 | Mlada Boleslav | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-04-2025 11:00 | Baumit Jablonec | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 06-04-2025 11:00 | Teplice | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 29-03-2025 12:30 | Baumit Jablonec | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-03-2025 15:00 | Baumit Jablonec | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-03-2025 15:00 | Hradec Kralove | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 15-02-2025 15:00 | Dynamo Ceske Budejovice | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 4 | 24/25 20/21 19/20 18/19 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 20/21 18/19 16/17 |
| Czech cup winner | 3 | 22/23 20/21 18/19 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 14/15 |