
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Lillestrøm SK Youth | Lillestrøm SK II | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2018 | Lillestrøm SK II | Grorud | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2020 | Grorud | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Bodo Glimt | IFK Goteborg | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2023 | IFK Goteborg | Vålerenga Fotball Elite | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Viking | Vålerenga Fotball Elite | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-11-2025 15:00 | Vålerenga Fotball Elite | Kristiansund BK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2025 13:30 | Rosenborg | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-11-2025 15:00 | Vålerenga Fotball Elite | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 18:15 | Vålerenga Fotball Elite | Stromsgodset | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 15:00 | Ham-Kam | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-09-2025 17:15 | Molde | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-09-2025 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-09-2025 16:00 | Brann | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-08-2025 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Norwegian champion | 2 | 21 20 |
| European Under-19 participant | 1 | 20 |