
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-08-2018 | Partizan Belgrade U19 | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | FK Napredak Krusevac | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2021 | Habitpharm Javor | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2023 | Rigas Futbola Skola | Vålerenga Fotball Elite | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2024 | Vålerenga Fotball Elite | LOSC Lille | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | LOSC Lille | 1. FC Union Berlin | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | 1. FC Union Berlin | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 29-11-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-11-2025 16:30 | FC St. Pauli | 1. FC Union Berlin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 19:45 | 1. FC Union Berlin | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-10-2025 18:30 | SV Werder Bremen | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-10-2025 18:30 | 1. FC Union Berlin | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Serbia | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-09-2025 17:30 | 1. FC Union Berlin | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-09-2025 13:30 | Eintracht Frankfurt | 1. FC Union Berlin | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian champion | 2 | 23 21 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Latvian cup winner | 1 | 21 |