
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-01-2014 | Desportivo Brasil Ltda (SP) U20 | CR Flamengo (RJ) U20 | 0.88M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2015 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2019 | CR Flamengo | AC Milan | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2021 | AC Milan | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Başakşehir Futbol Kulübü | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2022 | AC Milan | Başakşehir Futbol Kulübü | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-11-2025 17:00 | Kasimpasa | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-11-2025 17:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 07-11-2025 17:00 | Genclerbirligi | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 31-10-2025 17:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 11:30 | Antalyaspor | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2025 17:00 | Caykur Rizespor | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 17:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 17:45 | Başakşehir Futbol Kulübü | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 18:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-08-2025 16:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Brazilian champion | 1 | 19 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 18/19 |
| Campeão Carioca | 1 | 18/19 |
| Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 16 |