
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2015 | - | Western New York Flash (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2017 | Western New York Flash (w) | North Carolina (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2019 | North Carolina (w) | Vittsjo GIK (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2023 | Vittsjo GIK (w) | Arsenal (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng Nhất nữ Anh | 16-11-2025 12:00 | Aston Villa Women | London City Lionesses Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 08-11-2025 12:00 | Manchester United Women | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 02-11-2025 12:00 | Aston Villa Women | Everton FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 12-10-2025 11:00 | Aston Villa Women | Leicester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 05-10-2025 10:55 | West Ham United Women | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 27-09-2025 11:00 | Arsenal Women | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 07-09-2025 11:00 | Brighton H.A. Women | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 04-05-2025 14:00 | West Ham United Women | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 30-04-2025 17:00 | Aston Villa Women | Arsenal Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 20-04-2025 13:00 | Tottenham Hotspur Women | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FA Women's League Cup winner | 1 | 22/23 |
| Concacaf Women’s Olympic Qualifying runner-up | 1 | 20 |
| NWSL winner | 2 | 18 16 |
| Women's International Champions Cup winner | 1 | 18 |
| NWSL runner-up | 1 | 17 |
| Algarve Cup runner-up | 1 | 17 |
| Concacaf Women's U20 runner-up | 1 | 12 |