
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2011 | Cruzeiro/RS U20 | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2014 | Cruzeiro Esporte Clube | Coritiba PR | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Coritiba PR | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2015 | Cruzeiro Esporte Clube | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Sport Club do Recife | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2018 | Cruzeiro Esporte Clube | Bahia | 0.13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2021 | Bahia | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2025 05:00 | Tokyo Verdy | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | Kyoto Sanga | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-10-2025 10:00 | Vissel Kobe | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-10-2025 06:00 | Kashima Antlers | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27-09-2025 08:00 | Nagoya Grampus | Kashima Antlers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2025 09:00 | Kashima Antlers | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Urawa Red Diamonds | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13-09-2025 10:00 | Kashima Antlers | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2025 09:30 | Shimizu S-Pulse | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-08-2025 10:00 | Albirex Niigata | Kashima Antlers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 23 |
| Japanese champion | 1 | 22 |
| J. League Best XI | 1 | 22 |
| Brazilian cup winner | 1 | 17 |
| Brazilian champion | 2 | 14 13 |