
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | AC Milan Youth | AC Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2014 | AC Milan U20 | Leeds United | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Leeds United | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2015 | AC Milan | Como | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2016 | Como | Ascoli | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Ascoli | Free player | - | Giải phóng |
| 18-09-2016 | Free player | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2017 | Leyton Orient | Olbia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Olbia | Free player | - | Giải phóng |
| 12-02-2018 | Free player | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | NK Publikum Celje | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | FC Koper | NK Rogaska | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | NK Rogaska | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | Kauno Zalgiris | Triglav Gorenjska | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Lithuania | 02-03-2024 13:00 | Banga Gargzdai | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 16-12-2023 12:00 | NK Rogaska | NK Aluminij | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 10-12-2023 12:00 | NK Bravo | NK Rogaska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 07-12-2023 14:00 | NS Mura | NK Rogaska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian champion | 1 | 19/20 |
| Champions League participant | 1 | 13/14 |
| Viareggio | 1 | 13/14 |