
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-08-2017 | Fiammamonza (w) | Juventus (w) | - | Cho thuê |
| 30-06-2018 | Juventus (w) | Fiammamonza (w) | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2018 | Fiammamonza (w) | Juventus (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2019 | Juventus (w) | AGSM Verona (w) | - | Cho thuê |
| 30-06-2020 | AGSM Verona (w) | Juventus (w) | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2020 | Juventus (w) | CF Florentia (w) U19 | - | Cho thuê |
| 30-06-2021 | Florentia (w) | Juventus (w) | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2021 | Juventus (w) | Sassuolo (w) | - | Cho thuê |
| 30-06-2022 | Sassuolo (w) | Juventus (w) | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NWSL Nữ | 23-11-2025 01:20 | Washington Spirit Women | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 15-11-2025 17:10 | Washington Spirit Women | Portland Thorns FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 08-11-2025 17:00 | Washington Spirit Women | Racing Louisville Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 02-11-2025 22:00 | Utah Royals Women | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 18-10-2025 16:30 | Washington Spirit Women | Orlando Pride Women | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 15-10-2025 22:15 | Washington Spirit Women | Monterrey Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 11-10-2025 23:30 | North Carolina Courage Women | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 05-10-2025 17:00 | Washington Spirit Women | San Diego Wave Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 19-09-2025 02:30 | Angel City FC Women | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 13-09-2025 23:30 | Kansas City Current Women | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serie A Women runner-up | 1 | 22/23 |
| Coppa Italia Women winner | 2 | 22/23 18/19 |
| Super Cup Women runner-up | 2 | 22/23 18/19 |
| Algarve Cup runner-up | 1 | 22 |
| Serie A Women winner | 2 | 18/19 17/18 |