
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Zeljeznicar Sarajevo U19 | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2015 | FK Zeljeznicar | Konyaspor | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2017 | Konyaspor | Udinese | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2018 | Udinese | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Başakşehir Futbol Kulübü | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Udinese | Konyaspor | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Konyaspor | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-09-2020 | Udinese | Ascoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Ascoli | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2021 | Udinese | Brescia | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Brescia | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2022 | Udinese | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Giresunspor | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Rijeka | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | AEK Larnaca | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Crystal Palace | AEK Larnaca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 17:00 | Brann | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | Ankaragucu | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-04-2025 17:00 | Manisa Futbol Kulübü | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2025 16:00 | Ankaragucu | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-04-2025 17:00 | Pendikspor | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-04-2025 16:00 | Ankaragucu | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2025 17:30 | Ankaragucu | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 25/26 |
| Turkish cup winner | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Top scorer | 2 | 14/15 12/13 |