
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Stade Nyonnais Youth | FC Lausanne-Sport U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Lausanne-Sport U16 | FC Lausanne-Sport U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Lausanne-Sport U18 | Lausanne SportsU21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Lausanne SportsU21 | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2016 | Lausanne Sports | FC Le Mont LS | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FC Le Mont LS | Lausanne Sports | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Lausanne Sports | Chiasso | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2018 | Chiasso | Lugano | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2019 | Lugano | FC Voluntari | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FC Voluntari | Lugano | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Lugano | Free player | - | Giải phóng |
| 17-10-2019 | Free player | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2024 | Schaffhausen | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-08-2025 16:00 | Aarau | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-08-2025 16:00 | Bellinzona | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-07-2025 17:30 | Neuchatel Xamax | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-05-2025 18:15 | Schaffhausen | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-05-2025 18:15 | Bellinzona | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-05-2025 16:00 | Bellinzona | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-04-2025 12:15 | FC Wil 1900 | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 18-04-2025 17:30 | Bellinzona | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 12-04-2025 16:00 | Bellinzona | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-03-2025 17:30 | Bellinzona | Aarau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 15/16 |