
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-01-2013 | Buca Gelistirme Spor Youth | Altinordu U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Altinordu U16 | Altinordu U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Altinordu U19 | Altinordu FK U21 | - | Ký hợp đồng |
| 20-12-2014 | Altinordu FK U21 | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Altinordu | Başakşehir Futbol Kulübü | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2017 | Başakşehir Futbol Kulübü | AS Roma | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-09-2020 | AS Roma | Leicester City | 3M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Leicester City | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2021 | AS Roma | Marseille | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Marseille | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | AS Roma | Marseille | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2023 | Marseille | Fenerbahce | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-02-2025 | Fenerbahce | Los Angeles FC | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Los Angeles FC | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-11-2025 17:00 | Karagumruk | Besiktas JK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-11-2025 14:00 | Besiktas JK | Samsunspor | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 08-11-2025 17:00 | Antalyaspor | Besiktas JK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2025 17:00 | Besiktas JK | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 17:00 | Kasimpasa | Besiktas JK | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 14:00 | Besiktas JK | Genclerbirligi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 04-10-2025 17:00 | Galatasaray | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-09-2025 17:00 | Besiktas JK | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-09-2025 17:00 | Goztepe | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 13-09-2025 17:00 | Besiktas JK | Başakşehir Futbol Kulübü | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Champions League participant | 3 | 22/23 18/19 17/18 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| FA Cup Winner | 1 | 21 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Footballer of the Year | 1 | 18 |