
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Melun FC Jugend | CS Brétigny U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | CS Brétigny U17 | Le Havre U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Le Havre U19 | Le Havre B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Le Havre B | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2024 | Havre Athletic Club | Parma | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2024 | Parma | Havre Athletic Club | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Havre Athletic Club | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 22-11-2025 18:00 | Estoril | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-11-2025 18:00 | FC Famalicao | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-11-2025 15:30 | Nacional da Madeira | FC Famalicao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-10-2025 15:30 | FC Famalicao | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 28-09-2025 19:30 | FC Famalicao | Rio Ave | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 21-09-2025 19:30 | Casa Pia AC | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 13-09-2025 19:30 | FC Famalicao | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | RC Strasbourg Alsace | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-04-2025 17:00 | Havre Athletic Club | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 06-04-2025 15:15 | Montpellier Hérault SC | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| French 2nd tier champion | 1 | 22/23 |