
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-07-2014 | FC Rapperswil-Jona | Grasshoppers U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Grasshoppers U21 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Grasshopper | Karlsruher SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Karlsruher SC | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2018 | Grasshopper | Hibernian | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Hibernian | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Grasshopper | Hibernian | 0.13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2020 | Hibernian | Glasgow Rangers | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Glasgow Rangers | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2020 | Hibernian | St. Gallen | 0.17M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2021 | St. Gallen | Aberdeen | - | Cho thuê |
| 16-05-2021 | Aberdeen | St. Gallen | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2021 | St. Gallen | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Sheffield Wednesday | St. Gallen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | St. Gallen | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2023 | Winterthur | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Huddersfield Town | Free player | - | Giải phóng |
| 18-10-2023 | Free player | Slaven Belupo | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | Slaven Belupo | Free player | - | Giải phóng |
| 09-07-2024 | Free player | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | ACSM Politehnica Iași | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-11-2025 18:30 | FC Rapperswil-Jona | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 21-11-2025 19:15 | Etoile Carouge | FC Rapperswil-Jona | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-11-2025 18:30 | FC Rapperswil-Jona | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-11-2025 17:00 | Aarau | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-10-2025 17:30 | Neuchatel Xamax | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-10-2025 17:30 | FC Rapperswil-Jona | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-10-2025 12:00 | Vaduz | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-09-2025 17:30 | FC Rapperswil-Jona | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-09-2025 16:00 | Bellinzona | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-08-2025 18:15 | FC Rapperswil-Jona | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 3rd tier champion | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 16/17 |
| Second highest goal scorer | 1 | 14/15 |