
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-02-2015 | IF Brommapojkarna U17 | Djurgardens U21 | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2016 | Djurgardens U21 | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
| 23-03-2017 | Djurgardens | Brommapojkarna | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Brommapojkarna | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-03-2019 | Djurgardens | Dalkurd FF | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Dalkurd FF | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2020 | Djurgardens | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Mjallby AIF | Kayserispor | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Kayserispor | Khimki | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2022 | Khimki | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Djurgardens | Austin FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 03-11-2025 01:50 | Austin FC | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-10-2025 02:30 | Los Angeles FC | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | San Jose Earthquakes | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 12-10-2025 23:00 | Austin FC | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 05-10-2025 00:40 | Austin FC | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 01:40 | Real Salt Lake | Austin FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 23:10 | Austin FC | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 18-09-2025 00:40 | Minnesota United FC | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 00:40 | FC Dallas | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 31-08-2025 00:40 | Austin FC | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Swedish champion | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |