
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Empoli U20 | Empoli U20 | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2016 | Empoli Primavera | Juventus Primavera | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2016 | Empoli U20 | Juventus U20 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2017 | Juventus U20 | US Follonica Gavorrano | - | Cho thuê |
| 17-01-2018 | US Follonica Gavorrano | Juventus U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2018 | Juventus U20 | Viterbese | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Viterbese | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2018 | JuventusU23 | Imolese | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Imolese | JuventusU23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2019 | JuventusU23 | Monza | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Monza | JuventusU23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | JuventusU23 | Monza | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-09-2020 | Monza | JuventusU23 | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | JuventusU23 | Monza | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Monza | Ascoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Ascoli | Monza | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2021 | Monza | Modena | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Modena | Monza | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Monza | Modena | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2023 | Modena | ACD Virtus Entella | - | Cho thuê |
| 02-01-2024 | ACD Virtus Entella | Modena | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2024 | Modena | Juve Stabia | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Juve Stabia | Modena | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Modena | Juve Stabia | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2025 14:00 | Juve Stabia | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 24-11-2025 19:30 | Sampdoria | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2025 16:15 | Juve Stabia | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-11-2025 14:00 | Modena | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 26-10-2025 14:00 | Padova | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 15:15 | Juve Stabia | Avellino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 05-10-2025 13:00 | Carrarese | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-09-2025 18:30 | Juve Stabia | Mantova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 26-09-2025 18:30 | Catanzaro | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-08-2025 17:00 | Juve Stabia | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (C) | 1 | 23/24 |
| Supercoppa Serie C winner | 1 | 21/22 |
| Italian Lega Pro Champion (B) | 1 | 21/22 |
| Italian Lega Pro Champion (A) | 1 | 19/20 |