
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2018 | Cruzeiro Esporte Clube | Nacional da Madeira | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Nacional da Madeira | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2019 | Cruzeiro Esporte Clube | Ceara | - | Cho thuê |
| 29-05-2020 | Ceara | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-06-2021 | Cruzeiro Esporte Clube | Guarani SP | - | Cho thuê |
| 02-08-2021 | Guarani SP | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2022 | Cruzeiro Esporte Clube | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Free player | Nacional da Madeira | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 20-09-2025 14:30 | Nacional da Madeira | FC Arouca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 13-09-2025 17:00 | FC Porto | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 30-08-2025 14:30 | Casa Pia AC | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 23-08-2025 17:00 | Nacional da Madeira | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-08-2025 14:30 | Rio Ave | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-08-2025 14:30 | Nacional da Madeira | Gil Vicente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 30-07-2025 22:30 | Bahia | Retro FC Brasil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 10-05-2025 14:30 | Nacional da Madeira | Rio Ave | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 03-05-2025 14:30 | Nacional da Madeira | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 27-04-2025 14:30 | Moreirense | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Goalkeeper of the season | 1 | 23/24 |