
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | IF Brommapojkarna U17 | Brommapojkarna U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Brommapojkarna U19 | FC Groningen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Groningen U19 | FC Groningen Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FC Groningen Reserves | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2020 | Djurgardens | Dalkurd FF | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Dalkurd FF | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Djurgardens | Eintracht Braunschweig | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Eintracht Braunschweig | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2024 | Djurgardens | Viking | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2025 | Viking | Djurgardens | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 17-08-2025 14:30 | Mjallby AIF | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-04-2025 19:00 | Rapid Wien | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Djurgardens | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | Pafos FC | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 15:00 | Viking | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-09-2024 15:00 | Lillestrom | Viking | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-09-2024 17:15 | Fredrikstad | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14-09-2024 14:00 | Viking | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-09-2024 15:00 | Tromso IL | Viking | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-08-2024 15:00 | Viking | Stromsgodset | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Swedish champion | 1 | 19 |
| Swedish cup winner | 1 | 18 |