
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-08-2003 | Ferencvárosi TC Youth | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | Kubala Akadémia (Vasas U17) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2005 | Kubala Akadémia (Vasas U17) | Kubala Akadémia (Vasas U19) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Kubala Akadémia (Vasas U19) | Hibernian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Hibernian FC U20 | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2009 | Hibernian | Free player | - | Giải phóng |
| 25-07-2010 | Free player | Notts County | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2011 | Notts County | Mansfield Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2011 | Mansfield Town | Notts County | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2011 | Notts County | Walsall | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2013 | Walsall | Free player | - | Giải phóng |
| 20-11-2013 | Free player | Goslarer SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Goslarer SC | Berliner AK 07 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Berliner AK 07 | Notts County | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2015 | Notts County | Csakvari TK | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2016 | Csakvari TK | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Budapest Honved FC | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2020 | Ferencvarosi TC | Debreceni VSC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Debreceni VSC | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Ferencvarosi TC | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Debreceni VSC | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2025 | Levadiakos | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 16:00 | Ujpest FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-08-2025 18:15 | Ferencvarosi TC | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-08-2025 18:15 | Nyiregyhaza | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2025 17:00 | Ferencvarosi TC | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-02-2025 17:00 | Fehérvár FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 20-02-2025 20:00 | FC Viktoria Plzen | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-02-2025 17:00 | Ferencvarosi TC | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 13-02-2025 17:45 | Ferencvarosi TC | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-11-2024 16:00 | Atromitos Athens | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-11-2024 14:30 | Levadiakos | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 24/25 19/20 |
| Hungarian champion | 3 | 24/25 19/20 16/17 |
| Greek second tier champion | 1 | 23/24 |
| Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 20/21 |