
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Neftchi Baku U19 | Qarabag Agdam U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Qarabag Agdam U19 | Sumgayit PFC U19 | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Sumgayit PFC U19 | PFK Zaqatala | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | PFK Zaqatala | Sabail | Free | Ký hợp đồng |
| 21-01-2022 | Sabail | Olympiakos Volou | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Olympiakos Volou | Sabail | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2023 | Sabail | Araz Nakhchivan | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2024 | Araz Nakhchivan | FK Kapaz Ganca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-11-2025 17:30 | Orbit College | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 23-11-2025 13:00 | Stellenbosch FC | AS Otoho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-11-2025 17:30 | Stellenbosch FC | Siwelele | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-11-2025 13:30 | TS Galaxy | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-10-2025 17:30 | Stellenbosch FC | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 05-10-2025 13:30 | Stellenbosch FC | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-09-2025 15:30 | Stellenbosch FC | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-09-2025 17:30 | AmaZulu | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu