
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2006 | Unknown | Irtysh 1946 Omsk | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2009 | Irtysh 1946 Omsk | Volga Nizhny Novgorod | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2012 | Volga Nizhny Novgorod | Alania | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 21-02-2013 | Alania | Lokomotiv Tashkent | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 20-07-2013 | Lokomotiv Tashkent | Gazovik Orenburg | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 03-02-2014 | Gazovik Orenburg | FC Vorskla Poltava | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 27-01-2016 | FC Vorskla Poltava | Umm Salal | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2016 | Umm Salal | FC Vorskla Poltava | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2017 | FC Vorskla Poltava | Al-Khuraitiat | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2018 | Al-Khuraitiat | Daejeon Citizen | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2019 | Daejeon Citizen | Kuruvchi Bunyodkor | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| Footballer of the Year | 1 | 12 |