
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Inverkeithing Hillfield Swifts | Kirkcaldy YMCA (diss.) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Kirkcaldy YMCA (diss.) | Lochgelly Albert JFC | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2018 | Lochgelly Albert JFC | Montrose | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2020 | Montrose | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | St. Patricks Athletic | Montrose | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Montrose | Berwick Rangers | - | Cho thuê |
| 26-08-2022 | Berwick Rangers | Montrose | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-11-2022 | Montrose | Broomhill FC | - | Cho thuê |
| 31-12-2022 | Broomhill FC | Montrose | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2023 | Montrose | Clyde | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Ba Scotland | 06-12-2025 15:00 | Forfar Athletic FC | East Kilbride | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 29-11-2025 15:00 | Forfar Athletic FC | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 22-11-2025 15:00 | Dumbarton | Forfar Athletic FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 15-11-2025 15:00 | Stirling Albion | Forfar Athletic FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 11-11-2025 19:45 | Cove Rangers | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 08-11-2025 15:00 | Forfar Athletic FC | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 01-11-2025 15:00 | Stranraer | Forfar Athletic FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 25-10-2025 14:00 | Musselburgh Athletic | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 18-10-2025 14:00 | Forfar Athletic FC | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 11-10-2025 14:00 | Forfar Athletic FC | Inverness | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu