
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Tours U19 | FC Lorient U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Lorient U19 | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Lorient B | Lorient | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2012 | Lorient | Stade Lavallois MFC | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Stade Lavallois MFC | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2013 | Lorient | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Stade Brestois 29 | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Lorient | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Stade Brestois 29 | Metz | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2017 | Metz | Eintracht Frankfurt | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2020 | Eintracht Frankfurt | Fenerbahce | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Fenerbahce | Eintracht Frankfurt | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Eintracht Frankfurt | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2021 | Hannover 96 | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Atakas Hatayspor | Free player | - | Giải phóng |
| 26-02-2024 | Free player | Brno | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2024 | Brno | Martigues | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 29-11-2025 12:20 | Al-Orobah FC | Al-Batin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 21-11-2025 12:25 | Al-Jandal | Al-Batin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 07-11-2025 14:45 | Al-Batin | Al Diraiyah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 02-11-2025 15:20 | Al Wehda Mecca | Al-Batin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 27-10-2025 18:00 | Al-Batin | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Lorient | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Martigues | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Guingamp | Martigues | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-04-2025 18:00 | Caen | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-04-2025 18:00 | Martigues | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |
| German cup winner | 1 | 17/18 |