
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Primavera Esporte Clube (MT) | Iporá Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| 26-03-2018 | Iporá Esporte Clube | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2018 | Atletico Clube Goianiense | Ludogorets Razgrad | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-01-2019 | Ludogorets Razgrad | Goiás EC | - | Cho thuê |
| 11-08-2019 | Goiás EC | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2019 | Ludogorets Razgrad | Persepolis | - | Cho thuê |
| 27-11-2019 | Persepolis | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-02-2020 | Ludogorets Razgrad | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
| 14-12-2020 | Atletico Clube Goianiense | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Ludogorets Razgrad | Rio Ave | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Rio Ave | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2021 | Ludogorets Razgrad | CRB AL | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | CRB AL | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-04-2022 | Ludogorets Razgrad | Operario Ferroviario PR | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Operario Ferroviario PR | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Madura United | - | Ký hợp đồng |
| 25-11-2023 | Madura United | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Madura United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Madura United | Free player | - | Giải phóng |
| 18-12-2024 | Free player | Malut United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-04-2025 08:30 | Persis Solo FC | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-03-2025 12:30 | Malut United | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-03-2025 13:30 | Barito Putera | Malut United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 04-03-2025 12:30 | Malut United | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-02-2025 12:00 | Malut United | PSS Sleman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-02-2025 12:00 | Bali United | Malut United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-02-2025 12:00 | Malut United | Borneo FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-02-2025 08:30 | Semen Padang | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-01-2025 08:00 | Malut United | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-01-2025 08:30 | Persebaya Surabaya | Malut United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iranian champion | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |