
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Sarpsborg 08 FF Youth | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2014 | Sarpsborg 08 | Molde | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2016 | Molde | FC Basel 1893 | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | FC Basel 1893 | Southampton | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2019 | Southampton | Celtic FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Celtic FC | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2023 | Southampton | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 13:00 | Aarhus AGF | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 17:45 | FC Copenhagen | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-11-2025 11:00 | FC Copenhagen | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 13:00 | Vejle | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Tottenham Hotspur | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-11-2025 17:00 | FC Copenhagen | Fredericia | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 17:00 | FC Copenhagen | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 16:00 | FC Copenhagen | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-09-2025 16:00 | Sonderjyske | FC Copenhagen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 24-09-2025 15:45 | Lyngby | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 1 | 24/25 |
| Danish Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 4 | 23/24 17/18 16/17 15/16 |
| Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 15/16 14/15 |
| Scottish champion | 1 | 19/20 |
| Scottish cup winner | 1 | 19/20 |
| Scottish league cup winner | 1 | 19/20 |
| TM-Player of the season | 1 | 17 |
| Swiss champion | 1 | 16/17 |
| Swiss cup winner | 1 | 16/17 |
| Norwegian champion | 1 | 14 |
| Norwegian cup winner | 1 | 14 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |