
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | LPS Banatul Timisoara | AS Rom Youth | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | AS Rom Youth | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AS Roma U19 | Pescara | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Pescara | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2015 | AS Roma | SS Virtus Lanciano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SS Virtus Lanciano | Bologna | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2016 | Bologna | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Hellas Verona | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2017 | Bologna | Montreal Impact | - | Cho thuê |
| 15-01-2018 | Montreal Impact | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2018 | Bologna | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Hellas Verona | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2018 | Bologna | Hellas Verona | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2018 | Hellas Verona | Foggia | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Foggia | Hellas Verona | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2019 | Hellas Verona | Partizani Tirana | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Partizani Tirana | Hellas Verona | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-09-2020 | Hellas Verona | Potenza | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2021 | Potenza | Arges | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Arges | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2023 | Chindia Targoviste | ETO FC Győr | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2025 11:45 | Kisvárda Master Good FC | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-10-2025 18:30 | Győri ETO FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-09-2025 18:15 | Puskas Akademia FC | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 16:00 | Győri ETO FC | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-07-2025 16:00 | Paksi FC | Győri ETO FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-03-2025 13:30 | Nyiregyhaza | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2024 15:00 | Debreceni VSC | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-11-2024 18:00 | Győri ETO FC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-10-2024 16:45 | Győri ETO FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-10-2024 13:15 | Zalaegerszegi TE | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
| Albanian Super Cup winner | 1 | 19/20 |