
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | TSV Germania Lamme Youth | SV Olympia '92 Braunschweig Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | SV Olympia '92 Braunschweig Youth | VfL Wolfsburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | VfL Wolfsburg Youth | VfL Wolfsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | VfL Wolfsburg U19 | VfL Wolfsburg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | VfL Wolfsburg (Youth) | VfL Wolfsburg | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | VfL Wolfsburg | 1. FC Union Berlin | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | 1. FC Union Berlin | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-11-2025 12:30 | 1. FC Nürnberg | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-11-2025 17:30 | Dynamo Dresden | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-11-2025 12:00 | 1. FC Nürnberg | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-10-2025 12:30 | 1. FC Kaiserslautern | 1. FC Nürnberg | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-10-2025 16:30 | Fortuna Dusseldorf | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 13:30 | FV Illertissen | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-08-2025 16:30 | 1. FC Nürnberg | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-08-2025 11:00 | SV Elversberg | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | Eintracht Braunschweig | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-05-2025 16:30 | 1. FC Nürnberg | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 23/24 15/16 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 19/20 14/15 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| German Super Cup winner | 1 | 15/16 |
| German Regionalliga North Champion | 1 | 15/16 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| German cup winner | 1 | 14/15 |
| German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 10/11 |
| German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 10/11 |
| German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 08/09 |