- Giải bóng đá U19 Thái Lan
- Cúp Thái Lan
- Cúp Liên đoàn bóng đá Thái Lan
- Giải hạng Hai Thái Lan
- Giải bóng đá Đại học Thái Lan
- National Games of Thailand
- Thailand Ratchaburi Games
- Cúp Nữ hoàng Thái Lan
- Giải bóng đá hạng ba Thái Lan
- Thai League 3 Cup
- Cúp Liên đoàn Thái Lan
- Thái League 1
- Giải bóng đá trong nhà Thái Lan
- Giải bóng đá Thai League 3
- Giải Nữ hàng đầu Thái Lan
- Giải bóng đá nghiệp dư Thái Lan
- THA U23
- Cúp Bóng đá Vô địch Thái Lan
- Cúp Vua Thái Lan
- THA D3 Cup

Giải bóng đá Thai League 3 ,Thông tin giải đấu - Bongdalu
| XH | Đội | Tất cảTC | ThắngT | HòaH | BạiB | Bàn thắngB.Thắng | Bàn thuaB.Thua | ĐiểmĐiểm | Phong độ | Tiếp | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 9 | 21 | 11 6 3 2 17 9 21 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 4 | 21 | 11 6 3 2 16 4 21 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 2 | 20 | 11 6 2 3 13 2 20 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
4 | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 10 | 18 | 10 5 3 2 19 10 18 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 2 | 18 | 11 5 3 3 15 2 18 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 1 | 18 | 11 5 3 3 18 1 18 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
7 | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 0 | 14 | 11 3 5 3 12 0 14 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
8 | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | -2 | 14 | 11 3 5 3 11 -2 14 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | -3 | 12 | 11 3 3 5 7 -3 12 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | -9 | 8 | 11 2 2 7 8 -9 8 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | -5 | 7 | 11 1 4 6 7 -5 7 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
12 | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | -9 | 5 | 10 1 2 7 5 -9 5 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
| XH | Đội | Tất cảTC | ThắngT | HòaH | BạiB | Bàn thắngB.Thắng | Bàn thuaB.Thua | ĐiểmĐiểm | Phong độ | Tiếp | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 10 | 25 | 11 7 4 0 21 10 25 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
2 | 11 | 5 | 6 | 0 | 20 | 13 | 21 | 11 5 6 0 20 13 21 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
3 | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 3 | 16 | 11 4 4 3 15 3 16 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
4 | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 0 | 16 | 11 4 4 3 11 0 16 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 3 | 15 | 11 4 3 4 12 3 15 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 2 | 15 | 11 4 3 4 19 2 15 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
7 | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 1 | 15 | 11 3 6 2 11 1 15 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
8 | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | -1 | 14 | 11 3 5 3 15 -1 14 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
9 | 11 | 2 | 6 | 3 | 18 | 2 | 12 | 11 2 6 3 18 2 12 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
10 | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | -9 | 11 | 11 3 2 6 8 -9 11 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
11 | 11 | 3 | 0 | 8 | 14 | -14 | 9 | 11 3 0 8 14 -14 9 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
12 | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | -10 | 6 | 11 1 3 7 6 -10 6 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
| XH | Đội | Tất cảTC | ThắngT | HòaH | BạiB | Bàn thắngB.Thắng | Bàn thuaB.Thua | ĐiểmĐiểm | Phong độ | Tiếp | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 12 | 23 | 10 7 2 1 23 12 23 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 21 | 11 6 3 2 16 10 21 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
3 | 10 | 4 | 5 | 1 | 20 | 12 | 17 | 10 4 5 1 20 12 17 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
4 | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 7 | 16 | 10 4 4 2 16 7 16 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
5 | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 4 | 16 | 11 4 4 3 14 4 16 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
6 | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | -1 | 16 | 11 4 4 3 15 -1 16 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | -3 | 16 | 11 4 4 3 11 -3 16 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
8 | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | -3 | 16 | 10 5 1 4 9 -3 16 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
9 | 11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 6 | 14 | 11 3 5 3 17 6 14 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
10 | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | -13 | 6 | 11 1 3 7 8 -13 6 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
11 | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | -20 | 5 | 10 1 2 7 13 -20 5 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
12 | 10 | 1 | 1 | 8 | 10 | -11 | 4 | 10 1 1 8 10 -11 4 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
| XH | Đội | Tất cảTC | ThắngT | HòaH | BạiB | Bàn thắngB.Thắng | Bàn thuaB.Thua | ĐiểmĐiểm | Phong độ | Tiếp | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 16 | 21 | 8 7 0 1 19 16 21 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
2 | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 7 | 18 | 9 5 3 1 13 7 18 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
3 | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 7 | 16 | 9 5 1 3 14 7 16 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
4 | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 | 8 4 3 1 12 8 15 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
5 | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 4 | 14 | 9 4 2 3 15 4 14 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
6 | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 1 | 13 | 9 3 4 2 12 1 13 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
7 | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 0 | 13 | 8 4 1 3 13 0 13 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
8 | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | -8 | 6 | 9 1 3 5 5 -8 6 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
9 | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | -13 | 4 | 8 1 1 6 4 -13 4 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
10 | 9 | 0 | 0 | 9 | 1 | -22 | 0 | 9 0 0 9 1 -22 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
| XH | Đội | Tất cảTC | ThắngT | HòaH | BạiB | Bàn thắngB.Thắng | Bàn thuaB.Thua | ĐiểmĐiểm | Phong độ | Tiếp | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 13 | 25 | 10 8 1 1 22 13 25 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
2 | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 5 | 23 | 10 7 2 1 17 5 23 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
3 | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 12 | 20 | 10 6 2 2 21 12 20 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
4 | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 4 | 19 | 10 6 1 3 14 4 19 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
5 | 10 | 3 | 4 | 3 | 17 | 2 | 13 | 10 3 4 3 17 2 13 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
6 | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 0 | 13 | 10 3 4 3 10 0 13 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
7 | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | -2 | 13 | 10 4 1 5 10 -2 13 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
8 | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | -9 | 10 | 10 3 1 6 9 -9 10 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
9 | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | -7 | 8 | 10 2 2 6 11 -7 8 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
10 | 10 | 1 | 4 | 5 | 5 | -8 | 7 | 10 1 4 5 5 -8 7 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
11 | 10 | 1 | 0 | 9 | 7 | -10 | 3 | 10 1 0 9 7 -10 3 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
| XH | Đội | Tất cảTC | ThắngT | HòaH | BạiB | Bàn thắngB.Thắng | Bàn thuaB.Thua | ĐiểmĐiểm | Phong độ | Tiếp | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 7 | 23 | 10 7 2 1 21 7 23 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
2 | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 8 | 22 | 10 6 4 0 16 8 22 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
3 | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 11 | 20 | 10 6 2 2 18 11 20 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 3 | 17 | 10 5 2 3 14 3 17 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
5 | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 5 | 16 | 10 4 4 2 18 5 16 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
6 | 9 | 2 | 6 | 1 | 13 | 1 | 12 | 9 2 6 1 13 1 12 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
7 | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 1 | 11 | 8 3 2 3 13 1 11 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
8 | 9 | 1 | 4 | 4 | 16 | -1 | 7 | 9 1 4 4 16 -1 7 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
9 | 10 | 1 | 3 | 6 | 16 | -7 | 6 | 10 1 3 6 16 -7 6 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
10 | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | -13 | 5 | 10 1 2 7 10 -13 5 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
11 | 10 | 0 | 3 | 7 | 6 | -15 | 3 | 10 0 3 7 6 -15 3 Phong độ: Tiếp: | |||||||||



































































