
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Fulham | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 21/22 11/12 |
| English 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
| Greek champion | 1 | 15/16 |
| Greek cup runner-up | 1 | 15/16 |
| Champions League participant | 2 | 15/16 14/15 |
| Europa League participant | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
| Portuguese cup winner | 1 | 14/15 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 11/12 |