
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Al Qadsiah | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
| Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 4 | 22/23 15/16 12/13 10/11 |
| Greek champion | 2 | 13/14 12/13 |
| Champions League participant | 1 | 13/14 |
| Greek cup winner | 1 | 12/13 |