
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | United City FC | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| ASB Charity cup winner | 5 | 18/19 16/17 15/16 13/14 11/12 |
| Minor Premiership winner (NZL) | 6 | 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 11/12 |
| New Zealand champion | 3 | 17/18 14/15 13/14 |
| OFC Champions League winner | 7 | 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 11/12 09/10 |
| Manager of the Year | 1 | 10/11 |