
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Aston Villa U23 | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
| Hong Kong cup winner | 2 | 12/13 11/12 |
| Manager of the Year | 2 | 11/12 10/11 |
| Hong Kong champion | 2 | 11/12 10/11 |
| Hong Kong League Cup winner | 1 | 11/12 |
| AFC Cup Participant | 1 | 11/12 |
| Champions League participant | 1 | 04/05 |