
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Slavia Praha | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech cup winner | 4 | 22/23 20/21 18/19 17/18 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Czech champion | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Manager of the Year | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 15/16 |