
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Middlesbrough U18 | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Cardiff City | Birmingham City | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2011 | Birmingham City | Stoke City | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2013 | Stoke City | Crystal Palace | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Crystal Palace | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2014 | Stoke City | Norwich City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2018 | Norwich City | Derby County | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | Derby County | Goztepe | - | Ký hợp đồng |
| 08-10-2020 | Goztepe | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Milton Keynes Dons | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | Luton Town | Bolton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Bolton Wanderers | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 18-05-2024 15:15 | Bolton Wanderers | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 07-05-2024 19:00 | Bolton Wanderers | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 03-05-2024 18:30 | Barnsley | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-04-2024 11:30 | Peterborough United | Bolton Wanderers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-04-2024 14:00 | Bolton Wanderers | Port Vale | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 16-04-2024 18:45 | Bolton Wanderers | Shrewsbury Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-04-2024 14:00 | Bolton Wanderers | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 06-04-2024 14:00 | Bristol Rovers | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 01-04-2024 14:00 | Bolton Wanderers | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 29-03-2024 15:00 | Stevenage Borough | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |
| English League Cup winner | 1 | 11 |