| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | - | Lothian Thistle Hutchison Vale FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Lothian Thistle Hutchison Vale FC | Dalkeith Thistle FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Dalkeith Thistle FC | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | - | Tranent FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Tranent FC | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | - | Tynecastle FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Edinburgh Star AFC | Broxburn Athletic FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Tynecastle FC | Edinburgh Star AFC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
| 13-12-2023 | - | Edinburgh City FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2024 | Edinburgh City FC | - | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2024 | - | Tynecastle FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhất Scotland | 02-03-2024 15:00 | Edinburgh City | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 24-02-2024 15:00 | Stirling Albion | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 17-02-2024 15:00 | Edinburgh City | Queen of South | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 13-02-2024 19:45 | Kelty Hearts | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 10-02-2024 15:00 | Montrose | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 03-02-2024 15:00 | Edinburgh City | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 06-01-2024 15:00 | Alloa Athletic | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 30-12-2023 15:00 | Edinburgh City | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 23-12-2023 15:30 | Cove Rangers | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 16-12-2023 15:00 | Queen of South | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu