

| [INT CF-] LNZ Cherkasy |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 5 | 0 | 4 | 3 | 8 | 16.7% |
| [INT CF-] SC Poltava |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 13 | 66.7% |
| LNZ Cherkasy |
| Chủ - Khách |
|---|
| LNZ CherkasySC Poltava |
| SC PoltavaLNZ Cherkasy |
| LNZ CherkasySC Poltava |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 30-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| UKR D2 | 06-11-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| UKR D2 | 16-09-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| LNZ Cherkasy |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 05-07-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 02-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UKR D1 | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | H | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | X |
| UKR D1 | 18-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.41 | -0.35 | -0.36 | H | 0.76 | 0 | 1.00 | H | X |
| UKR D1 | 10-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.40 | -0.34 | -0.38 | H | 0.84 | 0 | 0.98 | H | X |
| UKR D1 | 04-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.52 | -0.32 | -0.28 | H | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | X |
| UKR D1 | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.35 | -0.33 | -0.44 | H | 0.78 | -0.25 | -0.96 | B | X |
| UKR D1 | 20-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.25 | -0.32 | -0.55 | H | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | X |
| UKR D1 | 11-04-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 3 - 5 | -0.15 | -0.24 | -0.74 | B | 0.87 | -1.25 | 0.95 | B | T |
| UKR D1 | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.30 | -0.31 | -0.51 | B | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 13%
| SC Poltava |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 06-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 28-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D2 | 24-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D2 | 18-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D2 | 10-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D2 | 04-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D2 | 27-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D2 | 19-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D2 | 11-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 13 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D2 | 05-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| LNZ Cherkasy |
| LNZ Cherkasy |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| UKR D1 | 02-08-2025 | Khách | Zorya | 21 Ngày |
| UKR D1 | 09-08-2025 | Chủ | FK Epitsentr Dunayivtsi | 28 Ngày |
| UKR D1 | 16-08-2025 | Khách | Polissya Zhytomyr | 35 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| UKR D1 | 02-08-2025 | Khách | Rukh Vynnyky | 21 Ngày |
| UKR D1 | 09-08-2025 | Chủ | Veres | 28 Ngày |
| UKR D1 | 16-08-2025 | Khách | Kudrivka | 35 Ngày |