| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Isthmian League Premier Division-6] Burgess Hill Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 34 | 30 | 6 | 42.1% |
| 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | 11 | 15 | 37.5% |
| 11 | 5 | 4 | 2 | 22 | 21 | 19 | 4 | 45.5% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 8 | 33.3% |
| [Isthmian League Premier Division-1] Folkestone |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 14 | 3 | 1 | 53 | 17 | 45 | 1 | 77.8% |
| 7 | 6 | 1 | 0 | 27 | 6 | 19 | 3 | 85.7% |
| 11 | 8 | 2 | 1 | 26 | 11 | 26 | 1 | 72.7% |
| 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 3 | 18 | 100.0% |
| Burgess Hill Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 05-01-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG RYM | 15-09-18 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG FAC | 08-09-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 30-12-17 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 19-08-17 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG RYM | 02-01-17 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | -0.49 | -0.28 | -0.33 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | T |
| ENG RYM | 29-08-16 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG FAT | 18-11-14 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG FAT | 15-11-14 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Burgess Hill Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 31-08-25 | 1 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 25-08-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 15-08-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RYM | 12-08-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | -0.54 | -0.29 | -0.32 | T | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | T |
| ENG RYM | 09-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 15-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.68 | -0.25 | -0.22 | H | 0.84 | 1 | 0.86 | T | X |
| ENG SD1 | 29-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.42 | -0.27 | -0.40 | T | 0.88 | 0 | 0.98 | T | X |
| ENG SD1 | 02-04-25 | 1 - 4 (0 - 4) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
| Folkestone |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAC | 12-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 06-09-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 25-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 16-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 12-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 09-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 29-07-25 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Burgess Hill Town |
| Burgess Hill Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 23-09-2025 | Chủ | Carshalton Athletic FC | 3 Ngày |
| ENG RYM | 27-09-2025 | Khách | St Albans City | 7 Ngày |
| ENG RYM | 11-10-2025 | Chủ | Hashtag United | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 27-09-2025 | Chủ | lewes | 7 Ngày |
| ENG RYM | 30-09-2025 | Chủ | Wingate Finchley | 10 Ngày |
| ENG RYM | 11-10-2025 | Khách | Welling United | 21 Ngày |

